Ban Đào tạo và CTSV xin gửi tới tân sinh viên K19 thời khóa biểu Ngoại ngữ của K19 – Học kỳ I năm học 2019 – 2020 như sau:
Lớp chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật:
Lớp | Phòng | Thứ | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu |
NNN1 | 201 | Sáng (8h -11h) | ThS. Nguyễn Diệu Linh | ThS. Nguyễn Diệu Linh | |||
Chiều (13h30 – 16h30) | ThS. Nguyễn Diệu Linh | ||||||
NNN2 | 202 | Sáng (8h -11h) | ThS. Nguyễn Thị Hảo | ||||
Chiều (13h30 – 16h30) | ThS. Nguyễn Thị Hảo | ThS. Nguyễn Thị Hảo | |||||
NNN3 | 401 | Sáng (8h -11h) | GV | GV | |||
Chiều (13h30 – 16h30) | GV | ||||||
NNN4 | 401 | Sáng (8h -11h) | Cô. Doãn Thị Hiếu | ||||
Chiều (13h30 – 16h30) | ThS. Vương Đình Hòa | ThS. Vương Đình Hòa |
Lớp ngoại ngữ Nhật dành cho các chuyên ngành khác:
Lớp | Phòng | Thứ | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu |
NNN5 | 206 | Sáng (8h -11h) | ThS. Nguyễn Thị Hảo | Thầy. Trần Trung Nguyên | |||
Chiều (13h30 – 16h30) | ThS. Nguyễn Thị Hảo | ||||||
NNN6 | 206 – 404 | Sáng (8h -11h) | |||||
Chiều (13h30 – 16h30) | GV (p.206) | Cô. Doãn Thị Hiếu (p.404) | GV (p.206) |
Lớp chuyên ngành Hàn học:
Lớp | Phòng | Thứ | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu |
NNH1 | 202 | Sáng (8h -11h) | GV | Thầy Park | GV | ||
Chiều (13h30 – 16h30) | |||||||
NNH2 | 203 | Sáng (8h -11h) | Cô Lim | GV | Thầy Park | ||
Chiều (13h30 – 16h30) |
Lớp ngoại ngữ Hàn dành cho các chuyên ngành khác):
Lớp | Phòng | Thứ | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu |
NNH3 | 202 | Sáng (8h -11h) | |||||
Chiều (13h30 – 16h30) | GV | Thầy Park | Thầy Park |
Lớp ngoại ngữ Anh (cho cả chuyên ngành Anh học và các chuyên ngành khác:
Lớp | Phòng | Thứ | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu |
NNA1 | 204 | Sáng (8h -11h) | |||||
Chiều (13h30 – 16h30) | Cô Hà | Cô Hà | Cô Hà | ||||
NNA2 | 203 | Sáng (8h -11h) | |||||
Chiều (13h30 – 16h30) | Cô Thảo | Cô Thảo | Cô Thảo | ||||
NNB1 | 204 | Sáng (8h -11h) | Cô Kim Anh | Cô Hà | Cô Thảo | ||
Chiều (13h30 – 16h30) |